Những “exciting activities” – hoạt động thú vị – không chỉ giúp chúng ta thư giãn mà còn mang đến cảm giác tự do, thử thách và niềm vui bất ngờ. Chủ đề này thường xuất hiện trong IELTS Speaking Part 1, giúp thí sinh thể hiện khả năng kể chuyện, bộc lộ cảm xúc và vốn từ vựng phong phú. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu những mẫu trả lời hay nhất và từ vựng hữu ích để chinh phục chủ đề này nhé!
1. Bài mẫu Topic Exciting Activities IELTS Speaking Part 1
Các hoạt động thú vị trong IELTS Speaking Part 1 thường xoay quanh việc thử điều mới như lặn biển, nhảy bungee hay kể lại trải nghiệm cắm trại, đi phượt. Bạn có thể được hỏi về sở thích, hoạt động thú vị nhất và lý do yêu thích. Dưới đây là những câu hỏi phổ biến và bài mẫu gợi ý giúp bạn luyện nói tự tin hơn trước kỳ thi.
1.1. Have you ever tried any exciting activities?
Sample 1
Yes, I have. Last summer, I went skydiving with my friends, and it was absolutely thrilling. At first, I felt a bit nervous, but once I jumped, the rush of adrenaline made me feel alive. Honestly, it was one of the most unforgettable moments in my life.
(Vâng, tôi có. Mùa hè năm ngoái, tôi đã nhảy dù cùng bạn bè và đó thật sự là một trải nghiệm đầy phấn khích. Ban đầu tôi hơi lo lắng, nhưng khi nhảy xuống, cảm giác adrenaline tràn ngập khiến tôi thấy mình thật sống động. Thật lòng mà nói, đó là một trong những khoảnh khắc khó quên nhất đời tôi.)
Phân tích từ vựng:
Thrilling: gây phấn khích, hồi hộp Ví dụ: Skydiving is a thrilling experience that everyone should try once. (Nhảy dù là một trải nghiệm đầy phấn khích mà ai cũng nên thử một lần.)
Rush of adrenaline: cảm giác adrenaline trào dâng Ví dụ: The rush of adrenaline made me forget my fear. (Cảm giác adrenaline dâng trào khiến tôi quên mất nỗi sợ.)
Unforgettable moment: khoảnh khắc khó quên Ví dụ: Winning the competition was an unforgettable moment for me. (Chiến thắng cuộc thi là một khoảnh khắc khó quên với tôi.)
Go skydiving (collocation): đi nhảy dù Ví dụ: I’d love to go skydiving when I travel abroad. (Tôi rất muốn đi nhảy dù khi đi du lịch nước ngoài.)
Feel alive (phrasal verb): cảm thấy tràn đầy sức sống Ví dụ: Traveling to new places always makes me feel alive. (Du lịch đến những nơi mới luôn khiến tôi thấy tràn đầy sức sống.)
Sample 2
Yes, I have. A few months ago, I went hiking in the mountains, and it was truly refreshing. The peaceful atmosphere and stunning scenery helped me unwind and forget all my worries. For me, such activities bring both excitement and relaxation.
(Vâng, tôi có. Vài tháng trước, tôi đi leo núi và đó thực sự là một trải nghiệm tươi mới. Không khí yên bình và khung cảnh tuyệt đẹp giúp tôi thư giãn và quên đi mọi lo lắng. Với tôi, những hoạt động như vậy vừa mang lại sự hứng khởi vừa giúp nghỉ ngơi tinh thần.)
Phân tích từ vựng:
Refreshing: sảng khoái, tươi mới Ví dụ: A walk in nature can be really refreshing after a busy week. (Đi dạo trong thiên nhiên thật sảng khoái sau một tuần bận rộn.)
Stunning scenery: phong cảnh tuyệt đẹp Ví dụ: We stopped to take pictures of the stunning scenery around the lake. (Chúng tôi dừng lại để chụp ảnh phong cảnh tuyệt đẹp quanh hồ.)
Unwind (phrasal verb): thư giãn, xả stress Ví dụ: Listening to music helps me unwind after work. (Nghe nhạc giúp tôi thư giãn sau giờ làm.)
Peaceful atmosphere: bầu không khí yên bình Ví dụ: The peaceful atmosphere of the countryside makes me feel calm. (Bầu không khí yên bình của miền quê khiến tôi thấy bình tâm.)
Excitement and relaxation: sự hứng khởi và thư giãn Ví dụ: Traveling brings both excitement and relaxation at the same time. (Du lịch vừa mang lại sự hứng khởi vừa giúp thư giãn.)
Playing football with my friends always made me excited when I was a kid. We spent hours running around the field, laughing, and competing just for fun. It was such a joyful time that I still remember those matches whenever I feel nostalgic.
(Khi còn nhỏ, chơi bóng đá với bạn bè luôn khiến tôi hào hứng. Chúng tôi dành hàng giờ chạy quanh sân, cười đùa và thi đấu chỉ để vui. Đó là quãng thời gian thật vui vẻ mà tôi vẫn nhớ mỗi khi thấy hoài niệm.)
Phân tích từ vựng:
Made me excited: khiến tôi hào hứng Ví dụ: Watching action movies always made me excited as a kid. (Xem phim hành động luôn khiến tôi hào hứng khi còn nhỏ.)
Compete just for fun: thi đấu chỉ để vui Ví dụ: We used to compete just for fun without caring about winning. (Chúng tôi từng thi đấu chỉ để vui mà không quan tâm đến thắng thua.)
Joyful time: khoảng thời gian vui vẻ Ví dụ: My childhood was full of joyful times with my family. (Tuổi thơ tôi tràn ngập những khoảng thời gian vui vẻ bên gia đình.)
Feel nostalgic (phrasal verb): cảm thấy hoài niệm Ví dụ: Old songs always make me feel nostalgic. (Những bài hát cũ luôn khiến tôi thấy hoài niệm.)
Sample 2
When I was a child, drawing cartoon characters made me really excited. I loved imagining stories behind each picture and showing them to my parents. It gave me a sense of pride and helped me express my creativity from a young age.
(Khi còn nhỏ, vẽ các nhân vật hoạt hình khiến tôi vô cùng thích thú. Tôi thích tưởng tượng những câu chuyện đằng sau mỗi bức vẽ và khoe với bố mẹ. Việc đó mang lại cho tôi cảm giác tự hào và giúp tôi thể hiện sự sáng tạo từ sớm.)
Phân tích từ vựng:
Cartoon characters: nhân vật hoạt hình Ví dụ: I used to collect stickers of my favorite cartoon characters. (Tôi từng sưu tầm hình dán của những nhân vật hoạt hình yêu thích.)
Sense of pride: cảm giác tự hào Ví dụ: Winning the art contest gave me a strong sense of pride. (Chiến thắng cuộc thi vẽ mang lại cho tôi cảm giác tự hào.)
Express creativity: thể hiện sự sáng tạo Ví dụ: Art is a great way to express creativity. (Nghệ thuật là cách tuyệt vời để thể hiện sự sáng tạo.)
1.3. Has anything exciting happened to you recently?
Sample 1
Yes, actually! I recently joined a marathon in my city, and it was incredibly exciting. Running with thousands of people gave me such positive energy, and finishing the race made me feel accomplished. It reminded me how rewarding hard work can be.
(Có chứ! Gần đây tôi tham gia một cuộc chạy marathon ở thành phố và nó thực sự rất thú vị. Chạy cùng hàng ngàn người mang lại cho tôi năng lượng tích cực, và hoàn thành chặng đua khiến tôi cảm thấy thật tự hào. Nó khiến tôi nhớ rằng nỗ lực luôn mang lại kết quả xứng đáng.)
Phân tích từ vựng:
Incredibly exciting: vô cùng thú vị Ví dụ: The concert was incredibly exciting from start to finish. (Buổi hòa nhạc thật sự vô cùng thú vị từ đầu đến cuối.)
Feel accomplished (phrasal verb): cảm thấy thành tựu Ví dụ: After finishing the project, I felt really accomplished. (Sau khi hoàn thành dự án, tôi cảm thấy thật thành tựu.)
Rewarding: xứng đáng, đáng giá Ví dụ: Helping others is one of the most rewarding experiences. (Giúp đỡ người khác là một trong những trải nghiệm đáng giá nhất.)
Sample 2
Yes, something did! I attended a photography workshop last weekend, and it was so inspiring. I learned new techniques, met creative people, and discovered how to capture emotions through pictures. It was a meaningful experience for me.
(Có chứ! Cuối tuần trước tôi tham dự một buổi workshop nhiếp ảnh và nó thật truyền cảm hứng. Tôi học được nhiều kỹ thuật mới, gặp gỡ những người sáng tạo và khám phá cách ghi lại cảm xúc qua hình ảnh. Đó là một trải nghiệm đầy ý nghĩa với tôi.)
Phân tích từ vựng:
Photography workshop: buổi workshop nhiếp ảnh Ví dụ: I joined a photography workshop to improve my camera skills. (Tôi tham gia workshop nhiếp ảnh để cải thiện kỹ năng chụp hình.)
Capture emotions: ghi lại cảm xúc Ví dụ: A good photographer knows how to capture emotions naturally. (Một nhiếp ảnh gia giỏi biết cách ghi lại cảm xúc một cách tự nhiên.)
Meaningful experience: trải nghiệm ý nghĩa Ví dụ: Volunteering abroad was a truly meaningful experience for me. (Làm tình nguyện ở nước ngoài là một trải nghiệm thật ý nghĩa với tôi.)
1.4. Would you like to try scuba diving and bungee jumping?
Sample 1
Definitely yes! I’ve always wanted to try both because they seem extremely adventurous. Scuba diving would let me explore the underwater world, while bungee jumping would give me that thrilling free fall. I think both would be unforgettable experiences.
(Tất nhiên rồi! Tôi luôn muốn thử cả hai vì chúng có vẻ thật mạo hiểm. Lặn biển sẽ cho tôi cơ hội khám phá thế giới dưới nước, còn nhảy bungee mang đến cảm giác rơi tự do đầy phấn khích. Tôi nghĩ cả hai đều là những trải nghiệm khó quên.)
Phân tích từ vựng:
Adventurous: mạo hiểm, thích phiêu lưu Ví dụ: She has an adventurous spirit and loves exploring new places. (Cô ấy có tinh thần phiêu lưu và thích khám phá những nơi mới.)
Underwater world: thế giới dưới nước Ví dụ: Scuba diving allows you to see the beauty of the underwater world. (Lặn biển giúp bạn chiêm ngưỡng vẻ đẹp của thế giới dưới nước.)
Free fall: rơi tự do Ví dụ: The free fall in bungee jumping is both scary and exciting. (Cảm giác rơi tự do trong nhảy bungee vừa sợ vừa phấn khích.)
Sample 2
I’d love to try scuba diving, but maybe not bungee jumping. Diving seems peaceful and fascinating because I could see colorful fish and coral reefs. Jumping from a height, though, sounds a bit too scary for me. I prefer something calmer.
(Tôi rất muốn thử lặn biển, nhưng có lẽ không phải nhảy bungee. Lặn biển có vẻ yên bình và thú vị vì tôi có thể ngắm cá và san hô nhiều màu sắc. Còn nhảy từ độ cao thì hơi đáng sợ với tôi. Tôi thích những trải nghiệm nhẹ nhàng hơn.)
Phân tích từ vựng:
Fascinating: hấp dẫn, lôi cuốn Ví dụ: The ocean is a fascinating place full of mystery. (Đại dương là một nơi đầy hấp dẫn và bí ẩn.)
Coral reefs: rạn san hô Ví dụ: Tourists love visiting coral reefs for their vibrant colors. (Khách du lịch thích ngắm rạn san hô vì màu sắc rực rỡ của chúng.)
Prefer something calmer: thích điều gì đó nhẹ nhàng hơn Ví dụ: I prefer something calmer like yoga instead of extreme sports. (Tôi thích những thứ nhẹ nhàng như yoga hơn là thể thao mạo hiểm.)
1.5. Which sounds more exciting to you: mountain climbing or diving?
Sample 1
Mountain climbing sounds more exciting to me because it’s both challenging and rewarding. Reaching the top after hours of effort gives a sense of achievement that nothing else can match. Plus, the view from above is simply breathtaking.
(Leo núi có vẻ thú vị hơn với tôi vì nó vừa là thử thách vừa là phần thưởng. Việc chinh phục đỉnh núi sau nhiều giờ nỗ lực mang lại cảm giác thành tựu mà không gì sánh được. Thêm vào đó, khung cảnh từ trên cao thật ngoạn mục.)
Phân tích từ vựng:
Challenging and rewarding: vừa thử thách vừa xứng đáng Ví dụ: Teaching children is both challenging and rewarding. (Dạy trẻ em vừa là thử thách vừa là niềm vui xứng đáng.)
Sense of achievement: cảm giác thành tựu Ví dụ: Finishing the marathon gave me a great sense of achievement. (Hoàn thành cuộc chạy marathon mang lại cho tôi cảm giác thành tựu lớn.)
Breathtaking: ngoạn mục, đẹp nín thở Ví dụ: The view from the mountain peak was absolutely breathtaking. (Khung cảnh từ đỉnh núi thật sự ngoạn mục.)
Sample 2
I think diving sounds more exciting because I’ve always been curious about marine life. Exploring the ocean feels like entering another world full of colors and mystery. It’s something I’d love to experience at least once in my life.
(Tôi nghĩ lặn biển thú vị hơn vì tôi luôn tò mò về thế giới sinh vật biển. Khám phá đại dương giống như bước vào một thế giới khác đầy màu sắc và bí ẩn. Đó là điều tôi muốn trải nghiệm ít nhất một lần trong đời.)
Phân tích từ vựng:
Marine life: sinh vật biển Ví dụ: Marine life includes fish, coral, and many unique sea creatures. (Sinh vật biển bao gồm cá, san hô và nhiều loài sinh vật độc đáo khác.)
Full of colors and mystery: đầy màu sắc và bí ẩn Ví dụ: The underwater world is full of colors and mystery. (Thế giới dưới nước đầy màu sắc và bí ẩn.)
Experience at least once: trải nghiệm ít nhất một lần Ví dụ: Everyone should experience skydiving at least once in their life. (Ai cũng nên thử nhảy dù ít nhất một lần trong đời.)
2. Từ vựng Topic Exciting Activities IELTS Speaking Part 1
Để nói trôi chảy và ấn tượng hơn, bạn cần nắm vững những từ vựng, collocations và idioms chủ đề “Exciting Activities”. Dưới đây là tổng hợp từ vựng và cấu trúc hữu ích giúp bạn mở rộng vốn ngôn ngữ, diễn đạt tự nhiên và đạt điểm cao ở tiêu chí lexical resource.
2.1. Từ vựng, idioms, collocations chủ đề Exciting Activities
Take up a new hobby: bắt đầu một sở thích mới Ví dụ: I decided to take up a new hobby like rock climbing to challenge myself. (Tôi quyết định bắt đầu một sở thích mới như leo núi để thử thách bản thân.)
Out of my comfort zone: ra khỏi vùng an toàn Ví dụ: Trying bungee jumping really pushed me out of my comfort zone. (Thử nhảy bungee thật sự khiến tôi bước ra khỏi vùng an toàn của mình.)
Once in a lifetime experience: trải nghiệm chỉ có một lần trong đời Ví dụ: Seeing the northern lights was a once in a lifetime experience. (Ngắm cực quang là một trải nghiệm chỉ có một lần trong đời.)
Get my adrenaline pumping: khiến adrenaline trào dâng Ví dụ: Riding a roller coaster always gets my adrenaline pumping. (Đi tàu lượn siêu tốc luôn khiến tôi phấn khích tột độ.)
Be full of energy: tràn đầy năng lượng Ví dụ: After the hike, I felt refreshed and full of energy. (Sau chuyến leo núi, tôi cảm thấy sảng khoái và tràn đầy năng lượng.)
Seek thrills: tìm kiếm cảm giác mạnh Ví dụ: Some people love to seek thrills through extreme sports. (Một số người thích tìm cảm giác mạnh qua các môn thể thao mạo hiểm.)
Step into the unknown: bước vào điều chưa biết Ví dụ: Traveling alone was like stepping into the unknown for me. (Đi du lịch một mình giống như bước vào điều chưa biết đối với tôi.)
Make my heart race: khiến tim tôi đập nhanh Ví dụ: The view from the cliff was so high it made my heart race. (Khung cảnh từ vách đá cao đến mức khiến tim tôi đập nhanh.)
Be on cloud nine: cực kỳ hạnh phúc Ví dụ: I was on cloud nine after finishing my first mountain climb. (Tôi cực kỳ hạnh phúc sau khi hoàn thành lần leo núi đầu tiên.)
Have butterflies in my stomach: cảm thấy hồi hộp Ví dụ: I had butterflies in my stomach before my first skydiving jump. (Tôi thấy hồi hộp trước lần nhảy dù đầu tiên của mình.)
Take a leap of faith: dám làm điều liều lĩnh Ví dụ: Starting my own business was a leap of faith. (Bắt đầu kinh doanh riêng là một bước liều lĩnh của tôi.)
Go on an adventure: đi phiêu lưu Ví dụ: We decided to go on an adventure to explore the jungle. (Chúng tôi quyết định đi phiêu lưu để khám phá khu rừng.)
A real eye-opener: trải nghiệm mở mang tầm mắt Ví dụ: Volunteering abroad was a real eye-opener for me. (Làm tình nguyện ở nước ngoài là một trải nghiệm mở mang tầm mắt với tôi.)
Take my breath away: khiến tôi choáng ngợp Ví dụ: The sunset over the ocean took my breath away. (Hoàng hôn trên biển khiến tôi choáng ngợp.)
Face my fears: đối mặt với nỗi sợ Ví dụ: Climbing that tall tower helped me face my fears of heights. (Leo lên tòa tháp cao giúp tôi vượt qua nỗi sợ độ cao.)
A thrilling ride: một chuyến đi đầy phấn khích Ví dụ: The roller coaster was a thrilling ride from start to finish. (Tàu lượn là một chuyến đi đầy phấn khích từ đầu đến cuối.)
Push my limits: vượt qua giới hạn bản thân Ví dụ: Joining a marathon really pushed my limits physically and mentally. (Tham gia marathon thực sự khiến tôi vượt qua giới hạn cả về thể chất lẫn tinh thần.)
Unwind after a long week: thư giãn sau một tuần dài Ví dụ: Going hiking is my favorite way to unwind after a long week. (Đi leo núi là cách yêu thích của tôi để thư giãn sau một tuần dài.)
Go off the beaten track: đi đến nơi ít người biết Ví dụ: We love going off the beaten track to discover hidden beaches. (Chúng tôi thích đến những nơi ít người biết để khám phá bãi biển hoang sơ.)
Live life to the fullest: sống trọn vẹn từng khoảnh khắc Ví dụ: I believe we should live life to the fullest and try new things. (Tôi tin rằng chúng ta nên sống hết mình và thử những điều mới mẻ.)
Langmaster tin rằng những bài mẫu, từ vựng và cấu trúc trong bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn, không còn “cứng họng” khi gặp chủ đề Exciting Activities trong bài thi IELTS. Tuy nhiên, để thật sự bứt phá và đạt band điểm mơ ước, bạn cần luyện tập nhiều chủ đề hơn, có lộ trình học rõ ràng cùng sự hướng dẫn tận tâm từ giảng viên – và đó chính là điều mà khóa học IELTS online tại Langmaster - trung tâm uy tín nhất hiện nay mang đến cho bạn.
Với quy mô lớp nhỏ chỉ từ 7–10 học viên, bạn sẽ được tương tác trực tiếp với giảng viên, nhận phản hồi chi tiết và được chữa bài ngay trong buổi học. Mô hình học tập này giúp bạn yên tâm vì thầy cô luôn theo sát tiến độ của từng học viên, đảm bảo mọi câu hỏi và lỗi sai đều được giải đáp kịp thời.
Đội ngũ giảng viên tại Langmaster 100% sở hữu IELTS 7.5+, được đào tạo bài bản về phương pháp giảng dạy và có kinh nghiệm nhiều năm trong việc dẫn dắt học viên đạt mục tiêu. Thầy cô không chỉ dạy kiến thức mà còn đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình học, đưa ra phản hồi cụ thể và chấm bài trong vòng 24 giờ, giúp bạn luôn nắm rõ điểm mạnh và hướng cải thiện của mình.
Khóa học được thiết kế cá nhân hóa theo trình độ và mục tiêu band điểm của từng học viên. Trước khi xếp lớp, bạn sẽ làm bài kiểm tra đầu vào 4 kỹ năng để xác định năng lực hiện tại, từ đó Langmaster sẽ xây dựng lộ trình học phù hợp, phân tầng bài tập và gửi báo cáo tiến độ hàng tháng để theo dõi kết quả học tập thực tế.
Đặc biệt, Langmaster có cam kết đầu ra bằng văn bản cho từng khóa học, đảm bảo bạn được học lại hoàn toàn miễn phí cho đến khi đạt band điểm đã đăng ký. Nhờ vậy, dù học online, chất lượng vẫn được đảm bảo tương đương lớp học trực tiếp.
Các buổi học trực tuyến tại Langmaster được tổ chức linh hoạt về thời gian, giúp bạn dễ dàng cân bằng giữa học tập và công việc. Bài giảng có thể ghi lại để ôn luyện bất cứ khi nào, trong khi giảng viên luôn theo sát từng học viên, gọi tên trực tiếp và tạo môi trường học tương tác cao. Ngoài ra, bạn còn có cơ hội tham gia coaching 1-1 cùng chuyên gia, giúp củng cố kỹ năng và tối ưu chiến lược học tập cá nhân.
Hiện tại, Langmaster đang triển khai chương trình học thử miễn phí dành cho học viên mới. Đừng bỏ lỡ cơ hội trải nghiệm lớp học chất lượng cao và bắt đầu hành trình chinh phục band điểm IELTS mơ ước cùng Langmaster ngay hôm nay!
Học tiếng Anh Langmaster
Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….